|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大多
 | [dàduō] | | |  | đại thể; đại bộ phận; đa số; phần lớn。大部分;大多数。 | | |  | 大会的代表大多是先进工作者。 | | | đại biểu dự hội nghị phần lớn là những người lao động tiên tiến. | | |  | 树上的柿子大多已经成熟。 | | | đa số các quả hồng trên cây đều đã chín. |
|
|
|
|