Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大多


[dàduō]
đại thể; đại bộ phận; đa số; phần lớn。大部分;大多数。
大会的代表大多是先进工作者。
đại biểu dự hội nghị phần lớn là những người lao động tiên tiến.
树上的柿子大多已经成熟。
đa số các quả hồng trên cây đều đã chín.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.