|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大多
![](img/dict/02C013DD.png) | [dàduō] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đại thể; đại bộ phận; đa số; phần lớn。大部分;大多数。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大会的代表大多是先进工作者。 | | đại biểu dự hội nghị phần lớn là những người lao động tiên tiến. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 树上的柿子大多已经成熟。 | | đa số các quả hồng trên cây đều đã chín. |
|
|
|
|