|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大型
 | [dàxíng] | | |  | cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ。形状或规模大的。 | | |  | 大型钢材 | | | thép cỡ lớn | | |  | 大型歌剧 | | | ô-pê-ra | | |  | 大型比赛 | | | giải thi đấu lớn | | |  | 大型展销会 | | | hội chợ triển lãm hàng tiêu dùng quy mô lớn. | | |  | 长城是古代的大型建筑。 | | | Trường thành là một kiến trúc cổ đại khổng lồ |
|
|
|
|