Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大型


[dàxíng]
cỡ lớn; kiểu to; lớn; khổng lồ。形状或规模大的。
大型钢材
thép cỡ lớn
大型歌剧
ô-pê-ra
大型比赛
giải thi đấu lớn
大型展销会
hội chợ triển lãm hàng tiêu dùng quy mô lớn.
长城是古代的大型建筑。
Trường thành là một kiến trúc cổ đại khổng lồ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.