Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大地


[dàdì]
1. mặt đất; khắp nơi; đất nước; đất đai; thế giới。广大的地面。
大地回春
xuân về trên đất nước.
阳光普照大地
mặt trời chiếu rọi khắp nơi.
2. trái đất; địa cầu; đất đai。指有关地球的。
大地测量
đo đạc đất đai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.