|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大团圆
| [dàtuányuán] | | | 1. đại đoàn viên; đoàn tụ; sum họp。指全家人团聚在一起。 | | | 2. cảnh đoàn viên; cảnh đoàn tụ (nhân vật chính trong tiểu thuyết, kịch, phim trải qua nhiều đau khổ cuối cùng được đoàn tụ.)。小说、戏剧、电影中主要人物经过悲欢离合终于团聚的结局。 |
|
|
|
|