Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大吃大喝


[dàchīdàhē]
1. tọng; ngốn。狼吞虎咽地吃。
2. ăn uống thả cửa。指没有节制,没有计划地吃喝。
3. bữa tiệc lớn; yến tiệc lớn。指进行大规模、高档次的吃喝活动。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.