Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大号


[dàhào]
1. quý danh; đại danh。尊称他人的名字。
2. số lớn; cỡ lớn。较大的型号。
大号皮鞋。
giày số lớn
3. kèn tu-ba。铜管乐器,装有四个或五个活塞。吹奏时声音低沉雄浑。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.