Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大口


[dàkǒu]
1. mồm to; miệng lớn。大嘴。
2. khoe khoang; khoác lác。大话。
3. thành niên; trưởng thành (trong hộ gia đình)。户口中的成年人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.