Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大口


[dàkǒu]
1. mồm to; miệng lớn。大嘴。
2. khoe khoang; khoác lác。大话。
3. thành niên; trưởng thành (trong hộ gia đình)。户口中的成年人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.