|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大半
 | [dàbàn] | | |  | 1. hơn nửa; quá nửa; đại bộ phận; đa số。过半数;大部分。 | | |  | 这个车间大半是年轻人。 | | | trong phân xưởng này quá nửa là thanh niên. | | |  | 2. rất có thể; chắc là (phó từ)。副词,表示较大的可能性。 | | |  | 他这时候还不来,大半是不来了。 | | | giờ này anh ấy chưa đến, rất có thể là không đến. |
|
|
|
|