Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大半


[dàbàn]
1. hơn nửa; quá nửa; đại bộ phận; đa số。过半数;大部分。
这个车间大半是年轻人。
trong phân xưởng này quá nửa là thanh niên.
2. rất có thể; chắc là (phó từ)。副词,表示较大的可能性。
他这时候还不来,大半是不来了。
giờ này anh ấy chưa đến, rất có thể là không đến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.