Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大势


[dàshì]
tình hình chung; chiều hướng; chiều hướng chung; xu thế chung。事情发展的趋势(多指政治局势)。
大势所趋
chiều hướng phát triển.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.