Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大功


[dàgōng]
1. đại công; công to; công lớn。大功业;大功劳。
2. đại công (từ dùng để khen thưởng)。奖励用语。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.