Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大力


[dàlì]
1. lực lượng lớn。很大的力量。
出大力
ra sức; dốc sức
2. ra sức; dốc sức。用很大的力量。
大力支持
ra sức ủng hộ; hết sức ủng hộ.
大力协作
ra sức hợp tác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.