Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大兵


[dàbīng]
1. binh sĩ; lính。指士兵(含贬义)。
2. đại binh; đại quân; lực lượng hùng mạnh; nhiều quân lính。兵力强大的军队。
大兵压境
đại binh áp sát biên giới.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.