Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大使馆


[dàshǐguǎn]
đại sứ quán; sứ quán; toà đại sứ。一个国派驻在另一国家的以大使为馆长的外交代表机构。
越南社会主义共和国驻中国大使馆。
đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.