Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大体


[dàtǐ]
1. đạo lý quan trọng; nguyên tắc。重大的道理。
识大体,顾大局。
biết nguyên tắc, lo cho đại cuộc
2. nói đại thể; cơ bản。就多数情形或主要方面说。
我们的看法大体相同。
cách nhìn của chúng ta trên cơ bản giống nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.