Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大会


[dàhuì]
1. đại hội; hội nghị。国家机关、团体等召开的全体会议。
2. mít-tinh。人数众多的群众集会。
动员大会
mít-tinh động viên
庆贺大会
mít-tinh chúc mừng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.