Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大众化


[dàzhònghuà]
đại chúng hoá; quần chúng hoá (thay đổi cho phù hợp với quần chúng nhân dân)。变得跟广大群众一致;适合广大群众需要。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.