|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大人
| [dàrén] | | | đại nhân; bề trên (lời nói kính trọng)。敬辞,称长辈(多用于书信)。 | | | 父亲大人。 | | cha; phụ thân; kính thưa cha (lời mở đầu trong thư). | | [dà·ren] | | | người lớn。成人(区别于'小孩儿')。 | | | 大人说话,小孩儿别插嘴。 | | người lớn nói chuyện trẻ con không được chen vào. | | | quan lớn; quan; đại nhân。旧时称地位高的官长。 | | | 巡抚大人。 | | quan tuần phủ. |
|
|
|
|