Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大人


[dàrén]
đại nhân; bề trên (lời nói kính trọng)。敬辞,称长辈(多用于书信)。
父亲大人。
cha; phụ thân; kính thưa cha (lời mở đầu trong thư).
[dà·ren]
người lớn。成人(区别于'小孩儿')。
大人说话,小孩儿别插嘴。
người lớn nói chuyện trẻ con không được chen vào.
quan lớn; quan; đại nhân。旧时称地位高的官长。
巡抚大人。
quan tuần phủ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.