Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大亨


[dàhēng]
trùm; kẻ có thế lực; tai to mặt lớn; tay anh chị。称某一地方或某一行业的有势力的人。
金融大亨
trùm kinh doanh tiền tệ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.