Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大事


[dàshì]
1. việc lớn; việc hệ trọng; đại sự。重大的或重要的事情。
国家大事
quốc gia đại sự
终身大事
việc hệ trọng của cả đời; việc cưới xin.
2. cố sức; ra sức; cật lực。大力从事。
大事渲染
ra sức thổi phồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.