Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大为


[dàwéi]
rất; rất đỗi; rất nhiều; vô cùng; hết sức。副词,表示程度深、范围大。
大为提高
hết sức đề cao
大为改观
thay đổi rất nhiều
大为高兴
vô cùng vui sướng
大为失望
vô cùng thất vọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.