Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大业


[dàyè]
đại nghiệp; sự nghiệp vĩ đại; nghiệp lớn。伟大的事业。
雄图大业
kế hoạch cho đại nghiệp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.