Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
够格


[gòugé]
đúng quy cách; đủ tư cách。(够格儿)符合一定的标准或条件。
他体力差,参加抢险不够格。
thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.