Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
够格


[gòugé]
đúng quy cách; đủ tư cách。(够格儿)符合一定的标准或条件。
他体力差,参加抢险不够格。
thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.