Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
够本


[gòuběn]
Ghi chú: (够本儿)
1. đủ vốn; hoà vốn; không thua không thắng。买卖不赔不赚;赌博不输不赢。
2. hoà (được mất ngang nhau)。比喻得失相当。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.