Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
够意思


[gòuyì·si]
1. đạt đến một trình độ nào đó。达到相当的水平(多用来表示赞赏)。
这篇评论说得头头是道,真够意思。
bài bình luận này mạch lạc rõ ràng, rất hay.
2. bạn thân; bạn chí cốt; bạn tâm giao。够朋友;够交情。
他能抽空陪你玩,就够意思的了。
anh ấy có thể giành thời gian đýa anh đi chơi, đúng là bạn chí cốt.
他这样做,有点儿不够意思。
anh ấy làm như vậy, có chút gì đó không phải là bạn thân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.