Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
够受的


[gòushòu·de]
quá sức; quá chừng; quá lắm。达到或超过人所能忍受的最大限度,含有使人受不了的意思。
干了一天活儿,累得真够受的。
làm việc cả ngày, mệt quá chừng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.