Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
够劲儿


[gòujìnr]
quá sức; cừ thật; giỏi thật。担负的分量极重;程度很高。
一头骡子拉这么多煤,真够劲儿。
con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
这辣椒辣得真够劲儿。
loại ớt này cay thật đấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.