Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
够交情


[gòujiāo·qing]
1. thắm thiết; nhiệt tình; chí tình; tận tình; tử tế。指交情很深。
2. bạn chí cốt; bạn bè thân thiết。够朋友。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.