|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
够
 | Từ phồn thể: (夠) |  | [gòu] |  | Bộ: 夕 - Tịch |  | Số nét: 11 |  | Hán Việt: CẤU | | |  | 1. đủ; đầy đủ。数量上可以满足需要。 | | |  | 钱够不够? | | | đủ tiền không? | | |  | 老觉得时间不够用。 | | | luôn cảm thấy không đủ thời gian. | | |  | 2. đạt (một mức độ nhất định)。达到某一点或某种程度。 | | |  | 够格 | | | đúng quy cách | | |  | 够结实 | | | khá chắc chắn | | |  | 3. với; với tới; với tay; với lấy。(用于等)伸向不易达到的地方去接触或拿来。 | | |  | 够不着 | | | với không tới | | |  | 够得着 | | | với tới |  | Từ ghép: | | |  | 够本 ; 够格 ; 够交情 ; 够劲儿 ; 够朋友 ; 够呛 ; 够戗 ; 够瞧的 ; 够受的 ; 够味儿 ; 够意思 |
|
|
|
|