Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (夠)
[gòu]
Bộ: 夕 - Tịch
Số nét: 11
Hán Việt: CẤU
1. đủ; đầy đủ。数量上可以满足需要。
钱够不够?
đủ tiền không?
老觉得时间不够用。
luôn cảm thấy không đủ thời gian.
2. đạt (một mức độ nhất định)。达到某一点或某种程度。
够格
đúng quy cách
够结实
khá chắc chắn
3. với; với tới; với tay; với lấy。(用于等)伸向不易达到的地方去接触或拿来。
够不着
với không tới
够得着
với tới
Từ ghép:
够本 ; 够格 ; 够交情 ; 够劲儿 ; 够朋友 ; 够呛 ; 够戗 ; 够瞧的 ; 够受的 ; 够味儿 ; 够意思


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.