Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夜郎自大


[yèlángzìdà]
Hán Việt: DẠ LANG TỰ ĐẠI
tự cao tự đại; huênh hoang khoác lác (nước Dạ Lang là một tiểu quốc ở phía Tây Nam nước Hán. Vua nước Dạ Lang hỏi sứ thần nước Hán: 'nước Hán của các ngươi lớn hay nước Dạ Lang của ta lớn?'. Sau này dùng để chỉ người tự cao tự đại)。汉代 西南邻国中,夜朗国(在今贵州西部)最大。夜朗国的国君问汉朝使臣道:'你们汉朝大呢?还是我们夜朗国 大呢?' (见于《史记·西南夷列传》)后来用以比喻妄自尊大。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.