|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夜
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (亱) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 夕 - Tịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DẠ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ban đêm。从天黑到天亮的一段时间(跟'日'或'昼'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 夜晚 | | đêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 白天黑夜 | | ngày sáng đêm tối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 三天三夜 | | ba ngày ba đêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冬天昼短夜长。 | | mùa đông ngày ngắn đêm dài (đêm tháng mười chưa cười đã tối) | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 夜班 ; 夜半 ; 夜不闭户 ; 夜餐 ; 夜叉 ; 夜长梦多 ; 夜场 ; 夜车 ; 夜蛾 ; 夜饭 ; 夜分 ; 夜工 ; 夜光表 ; 夜光虫 ; 夜壶 ; 夜间 ; 夜来 ; 夜阑 ; 夜郎自大 ; 夜里 ; 夜盲 ; 夜猫子 ; 夜明珠 ; 夜幕 ; 夜尿症 ; 夜儿个 ; 夜市 ; 夜晚 ; 夜宵 ; 夜校 ; 夜以继日 ; 夜莺 ; 夜鹰 ; 夜游神 ; 夜总会 ; 夜作 |
|
|
|
|