Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
多边


[duōbiān]
nhiều phía; nhiều bên。由三个或更多方面参加的,特指由三个或更多国家参加的。
多边会谈
hội đàm nhiều bên
多边条约
điều ước nhiều phía
多边贸易
mậu dịch nhiều bên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.