Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
多此一举


[duōcǐyījǔ]
làm điều thừa; uổng công vô ích; vẽ vời thêm chuyện。做不必要的、多余的事情。
何必多此一举
cần gì phải vẽ vời thêm chuyện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.