Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
多样


[duōyàng]
đa dạng; nhiều loại; nhiều kiểu; nhiều vẻ; nhiều mẫu mã。多种样式。
多样化
đa dạng hoá
多种多样
nhiều kiểu nhiều loại; nhiều mẫu mã.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.