Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
多方


[duōfāng]
nhiều mặt; nhiều cách; mọi cách。多方面。
多方设法
tìm đủ mọi cách


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.