Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
多数


[duōshù]
đa số; số nhiều; phần đông; phần nhiều。较大的数量。
绝大多数
tuyệt đại đa số
少数服从多数
thiểu số phục tùng đa số.
多数人赞成这个方案。
đa số tán thành phương án này.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.