![](img/dict/02C013DD.png) | [duōshǎo] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhiều ít。指数量的大小。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 多少不等,长短不齐。 |
| nhiều ít không đều, dài ngắn so le. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hoặc nhiều hoặc ít; hoặc ít hoặc nhiều。或多或少。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这句话多少有点道理。 |
| câu nói này hoặc ít hoặc nhiều đều có lý lẽ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hơi; hơi hơi; có phần。稍微。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一立秋,天气多少有点凉意了。 |
| trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 代 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [duō·shao] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bao nhiêu; mấy。疑问代词, 问数量。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个村子有多少人家? |
| thôn này có bao nhiêu hộ? |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 今年收了多少粮食? |
| năm nay thu hoạch được bao nhiêu lương thực? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bao nhiêu... bấy nhiêu; bao nhiêu; bấy nhiêu。表示不定的数量。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 我知道多少说多少。 |
| tôi biết bao nhiêu thì nói bấy nhiêu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 有多少人,准备多少工具。 |
| có bao nhiêu người thì chuẩn bị bấy nhiêu dụng cụ. |