Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
多嘴


[duōzuǐ]
lắm mồm; nhiều chuyện; nhiều lời; bép xép; bẻm mép; lắm lời。不该说而说。
多嘴多舌
lắm mồm lắm miệng
你不了解情况,别多嘴!
anh không hiểu tình hình, chớ lắm lời!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.