|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
多余
![](img/dict/02C013DD.png) | [duōyú] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dư; thừa; thừa thãi。超过需要数量的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把多余的粮食卖给国家。 | | đem lương thực thừa bán cho nhà nước. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không cần; thừa; không cần thiết。不必要的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把文章中多余的字句删掉。 | | cắt bỏ những câu chữ thừa trong bài. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你这种担心完全是多余的。 | | lo lắng của anh hoàn toàn không cần thiết. |
|
|
|
|