|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
多余
 | [duōyú] | | |  | 1. dư; thừa; thừa thãi。超过需要数量的。 | | |  | 把多余的粮食卖给国家。 | | | đem lương thực thừa bán cho nhà nước. | | |  | 2. không cần; thừa; không cần thiết。不必要的。 | | |  | 把文章中多余的字句删掉。 | | | cắt bỏ những câu chữ thừa trong bài. | | |  | 你这种担心完全是多余的。 | | | lo lắng của anh hoàn toàn không cần thiết. |
|
|
|
|