Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
多事


[duōshì]
1. thừa; làm việc không cần thiết; làm việc thừa。做多余的事。
不找他他也会来的,你不必多那个事了。
không tìm nó nó cũng đến, anh không cần phải làm việc không cần thiết đó.
2. đa sự; làm việc không nên làm; rối loạn。做没必要做的事。
他总爱多事,惹是非。
anh ấy làm việc không nên làm, chuyên gây rắc rối.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.