Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外面


[wàimiàn]
bên ngoài; bề ngoài。(外面儿)外表。
这座楼房看外面很坚固。
toà nhà này nhìn bên ngoài rất kiên cố.
[wài·mian]
bên ngoài; phía ngoài。(外面儿)外边。
窗户外面儿有棵梧桐树。
bên ngoài cửa sổ có một cây ngô đồng.
书外面再包一层纸,可以保护封面。
ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.