|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外面
 | [wàimiàn] | | |  | bên ngoài; bề ngoài。(外面儿)外表。 | | |  | 这座楼房看外面很坚固。 | | | toà nhà này nhìn bên ngoài rất kiên cố. |  | [wài·mian] | | |  | bên ngoài; phía ngoài。(外面儿)外边。 | | |  | 窗户外面儿有棵梧桐树。 | | | bên ngoài cửa sổ có một cây ngô đồng. | | |  | 书外面再包一层纸,可以保护封面。 | | | ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da. |
|
|
|
|