Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外间


[wàijiān]
1. gian ngoài; phòng ngoài。(外间儿)相连的几间屋子里直接通到外面的房间。
2. ngoài; bên ngoài。指外界。
外间传闻,不可尽信。
lời đồn bên ngoài, không nên quá tin.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.