![](img/dict/02C013DD.png) | [wàibiān] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bên ngoài; ngoài。(外边儿)超出某一范围的地方。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 外边有人敲门。 |
| bên ngoài có người gõ cửa. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 院子外边新栽了一些树。 |
| ngoài sân trồng một số cây ăn quả mới. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngoài; bên ngoài。指外地。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 她儿子在外边工作。 |
| con trai bà ấy làm việc ở xa. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mặt ngoài; phía ngoài。表面。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 行李卷儿外边再包一层油布 |
| bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu. |