Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外调


[wàidiào]
1. chuyển đi; thuyên chuyển; điều đi。调出;向其他地方或单位调 (物资、人员)。
完成日用品的外调任务。
nhiệm vụ chuyển hàng tiêu dùng đi đã hoàn thành rồi.
2. đi điều tra。到外单位调查。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.