Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外表


[wàibiǎo]
bề ngoài; bên ngoài; mã ngoài。表面。
这架机器不但构造精密,外表也很美观。
cỗ máy này không những cấu tạo tinh vi mà hình thức bên ngoài cũng rất đẹp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.