|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外界
 | [wàijiè] | | |  | bên ngoài (không gian bên ngoài vật thể, xã hội bên ngoài tổ chức đoàn thể)。某个物体以外的空间或某个集体以外的社会。 | | |  | 飞机的机身必须承受住外界的空气压力。 | | | thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài. | | |  | 外界舆论。 | | | dư luận bên ngoài. |
|
|
|
|