Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外界


[wàijiè]
bên ngoài (không gian bên ngoài vật thể, xã hội bên ngoài tổ chức đoàn thể)。某个物体以外的空间或某个集体以外的社会。
飞机的机身必须承受住外界的空气压力。
thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
外界舆论。
dư luận bên ngoài.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.