|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外界
![](img/dict/02C013DD.png) | [wàijiè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bên ngoài (không gian bên ngoài vật thể, xã hội bên ngoài tổ chức đoàn thể)。某个物体以外的空间或某个集体以外的社会。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 飞机的机身必须承受住外界的空气压力。 | | thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 外界舆论。 | | dư luận bên ngoài. |
|
|
|
|