Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外流


[wàiliú]
đi nơi khác; ra nước ngoài (người, của); (chảy máu chất xám)。(人口,財富等)流到外地或外國。
勞動力外流。
sức lao động chảy ra nước ngoài.
資源外流
tài nguyên chảy ra nước ngoài.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.