Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外流


[wàiliú]
đi nơi khác; ra nước ngoài (người, của); (chảy máu chất xám)。(人口,财富等)流到外地或外国。
劳动力外流。
sức lao động chảy ra nước ngoài.
资源外流
tài nguyên chảy ra nước ngoài.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.