Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外景


[wàijǐng]
ngoại cảnh; cảnh ngoài trời (cảnh ngoài trường quay phim)。戏剧方面指舞台上的室外布景,电影方面指摄影棚外的景物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.