Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外强中干


[wàiqiángzhōnggān]
Hán Việt: NGOẠI CƯỜNG TRUNG CAN
miệng cọp gan thỏ; già trái non hột; miệng hùm gan sứa。外表上好像很强大,实际上很空虚。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.