Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外子


[wàizǐ]
nhà tôi (tiếng gọi chồng mình trước người khác)。對人稱自己的丈夫。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.